Characters remaining: 500/500
Translation

business-like

/'biznislaik/
Academic
Friendly

Từ "business-like" trong tiếng Anh một tính từ mô tả cách thức làm việc hoặc thái độ của một người, có nghĩa thực tế, thiết thực, tháo vát, gọn gàng tổ chức. Người phong cách "business-like" thường cách tiếp cận nghiêm túc chuyên nghiệp trong công việc.

Định nghĩa:
  • Business-like (tính từ): Thực hiện công việc một cách hiệu quả tổ chức, không sự lộn xộn hay không cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. She has a very business-like approach to her work.
    ( ấy cách tiếp cận công việc rất thực tế chuyên nghiệp.)

  2. The presentation was clear and business-like, making it easy for everyone to understand the main points.
    (Bài thuyết trình rõ ràng gọn gàng, giúp mọi người dễ dàng hiểu các điểm chính.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • In a business-like manner: Theo cách thức chuyên nghiệp, tổ chức.

    • dụ: He handled the negotiations in a very business-like manner, ensuring all details were covered.
  • Business-like attitude: Thái độ thực tế.

    • dụ: Her business-like attitude helped the team stay focused and productive.
Biến thể của từ:
  • Business (danh từ): Kinh doanh, doanh nghiệp.
  • Like (giới từ, tính từ): Giống như.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Professional: Chuyên nghiệp, thể hiện sự nghiêm túc trong công việc.
  • Efficient: Hiệu quả, làm việc một cách nhanh chóng không lãng phí thời gian.
  • Organized: tổ chức, sắp xếp mọi thứ một cách gọn gàng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get down to business: Bắt tay vào công việc chính, không còn nói chuyện phiếm.

    • dụ: After the introductions, let’s get down to business and discuss the project.
  • Business as usual: Công việc vẫn diễn ra như bình thường, không thay đổi.

    • dụ: Despite the challenges, it’s business as usual for the company.
tính từ
  1. thực tế, thiết thực
  2. tháo vát, thạo việc
  3. đâu ra đấy, gọn gàng, tổ chức

Words Containing "business-like"

Words Mentioning "business-like"

Comments and discussion on the word "business-like"