Characters remaining: 500/500
Translation

bush-fighter

/'buʃ,faitə/
Academic
Friendly

Từ "bush-fighter" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ người tham gia vào các hoạt động chiến tranh du kích, thường trong những khu vực rừng núi hoặc hoang dã. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "chiến binh du kích" hoặc "người đánh nhau trong rừng."

Định nghĩa:
  • Bush-fighter: Một người tham gia vào các cuộc chiến tranh du kích, thường hoạt động trong các khu rừng hoặc vùng đất hoang dã, sử dụng chiến thuật bất ngờ ẩn nấp để tấn công kẻ thù.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The bush-fighters used the dense foliage to hide from the enemy." (Những chiến binh du kích đã sử dụng thảm thực vật dày đặc để ẩn nấp khỏi kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao: "In the heart of the jungle, the bush-fighters employed guerrilla tactics to outsmart the well-equipped army." (Trong lòng rừng rậm, những chiến binh du kích đã sử dụng chiến thuật du kích để đánh bại quân đội được trang bị tốt.)
Biến thể của từ:
  • Từ "bush" trong tiếng Anh có nghĩa "bụi rậm" hoặc "rừng nhỏ", trong khi "fighter" có nghĩa "người chiến đấu". Do đó, "bush-fighter" kết hợp cả hai phần này để chỉ đến một người chiến đấu trong môi trường rừng rậm.
  • Guerilla fighter: Từ này có thể được sử dụng thay thế cho "bush-fighter", mặc dù không nhất thiết phải liên quan đến rừng, có thểbất kỳ địa điểm nào chiến tranh du kích diễn ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Guerilla: Một chiến binh du kích, tương tự như "bush-fighter" nhưng có thể không giới hạn trong khu vực rừng.
  • Insurgent: Một người nổi dậy chống lại chính quyền, thường sử dụng các phương pháp chiến tranh du kích.
Idioms phrasal verbs:
  • "Hit and run": Một chiến thuật chiến binh du kích thường sử dụngtấn công nhanh chóng sau đó rút lui ngay lập tức.
  • "In the thick of it": Ý chỉ việc tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, tương tự như tình huống của một bush-fighter trong chiến tranh.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "bush-fighter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường liên quan đến các tình huống chiến tranh hoặc xung đột, vậy cần cẩn thận trong cách diễn đạt để tránh hiểu lầm hoặc xúc phạm.

danh từ
  1. người quen đánh nhau trong rừng
  2. du kích

Comments and discussion on the word "bush-fighter"