Characters remaining: 500/500
Translation

bursal

Academic
Friendly

Từ "bursal" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến túi (bursa) hoặc bìu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các cấu trúc trong cơ thể người hoặc động vật.

Giải thích đơn giản:
  • Bursal: liên quan đến bursa (túi chứa dịch) trong cơ thể, chức năng giảm ma sát giữa các hoặc giữa xương với các cấu trúc khác.
dụ sử dụng:
  1. Bursal sac: Túi bursal - một túi chứa dịch nằm giữa các xương.

    • dụ: "The doctor examined the bursal sac to check for inflammation."
    • (Bác sĩ đã kiểm tra túi bursal để xem viêm nhiễm hay không.)
  2. Bursal disease: Bệnh liên quan đến bursa - một loại bệnh có thể ảnh hưởng đến túi bursal trong cơ thể.

    • dụ: "Bursal disease can cause pain and discomfort in the joints."
    • (Bệnh bursal có thể gây ra đau đớn khó chịucác khớp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "bursal" thường được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả tình trạng hoặc bệnh cụ thể.
    • dụ: "Bursal injection" (tiêm vào túi bursal) một phương pháp điều trị để giảm đau.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bursa (danh từ): túi chứa dịch trong cơ thể.
  • Bursal (tính từ): liên quan đến bursa.
  • Bursitis (danh từ): tình trạng viêm của bursa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synovial: liên quan đến dịch khớp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng cụ thể hơn về khớp.
  • Cystic: liên quan đến u nang, có thể một số điểm tương đồng về hình dáng nhưng không hoàn toàn giống.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "bursal" không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học.

Tóm lại:

Từ "bursal" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để miêu tả các cấu trúc tình trạng liên quan đến túi bursal.

Adjective
  1. liên quan tới, ảnh hướng tới túi, bìu

Words Containing "bursal"

Comments and discussion on the word "bursal"