Characters remaining: 500/500
Translation

burette

/bjuə'ret/
Academic
Friendly

Từ "burette" (phát âm /bjʊˈrɛt/) trong tiếng Anh một danh từ dùng trong lĩnh vực hóa học. được dịch sang tiếng Việt "buret".

Định nghĩa:

Buret một dụng cụ thủy tinh hình trụ dài hẹp, thường được dùng trong phòng thí nghiệm để đo chính xác thể tích của chất lỏng. Buret thường một van ở đáy để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng ra ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The chemist used a burette to measure out 50 milliliters of hydrochloric acid for the experiment.
    • (Nhà hóa học đã sử dụng một buret để đo 50 mililit axit hydrochloric cho thí nghiệm.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the titration, it is crucial to ensure that the burette is filled correctly to avoid any measurement errors.
    • (Trong quá trình chuẩn độ, điều quan trọng phải đảm bảo rằng buret được đổ đầy đúng cách để tránh bất kỳ lỗi đo lường nào.)
Biến thể:
  • "Burette" dạng tiếng Anh Anh (British English). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ tương đương "buret" nhưng thường được sử dụng ít hơn.
Từ gần giống:
  • Pipette: một dụng cụ dùng để hút chuyển chất lỏng, kích thước nhỏ hơn burette.
  • Graduated cylinder: một ống hình trụ vạch chia để đo thể tích chất lỏng, nhưng không van điều chỉnh dòng chảy như burette.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "burette", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng "measuring device" (dụng cụ đo lường) để chỉ chung.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "burette", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc đo lường hoặc thực hiện thí nghiệm như "carry out an experiment" (tiến hành thí nghiệm).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "burette", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt hóa học.

danh từ
  1. (hoá học) Buret

Words Containing "burette"

Comments and discussion on the word "burette"