Từ "burette" (phát âm là /bjʊˈrɛt/) trong tiếng Anh là một danh từ dùng trong lĩnh vực hóa học. Nó được dịch sang tiếng Việt là "buret".
Định nghĩa:
Buret là một dụng cụ thủy tinh có hình trụ dài và hẹp, thường được dùng trong phòng thí nghiệm để đo chính xác thể tích của chất lỏng. Buret thường có một van ở đáy để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng ra ngoài.
Ví dụ sử dụng:
During the titration, it is crucial to ensure that the burette is filled correctly to avoid any measurement errors.
(Trong quá trình chuẩn độ, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng buret được đổ đầy đúng cách để tránh bất kỳ lỗi đo lường nào.)
Biến thể:
Từ gần giống:
Pipette: Là một dụng cụ dùng để hút và chuyển chất lỏng, có kích thước nhỏ hơn burette.
Graduated cylinder: Là một ống hình trụ có vạch chia để đo thể tích chất lỏng, nhưng không có van điều chỉnh dòng chảy như burette.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "burette", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học.