Từ "bureaucratism" (thói quan liêu, chế độ quan liêu) là một danh từ chỉ một hệ thống hoặc cách thức làm việc mà trong đó các quy định, quy trình và thủ tục hành chính được đặt lên hàng đầu, thường dẫn đến sự chậm trễ, kém linh hoạt và thiếu sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng sự quản lý quá mức có thể gây khó khăn cho sự phát triển và hiệu quả trong công việc.
Ví dụ sử dụng:
"The rise of bureaucratism in large corporations can stifle innovation and deter employees from taking initiative."
(Sự gia tăng thói quan liêu trong các tập đoàn lớn có thể kìm hãm sự đổi mới và làm nản lòng nhân viên trong việc chủ động.)
Các biến thể của từ:
Bureaucrat: danh từ chỉ những người làm việc trong bộ máy hành chính, thường mang nghĩa tiêu cực.
Bureaucracy: danh từ chỉ hệ thống hành chính, thường được sử dụng để chỉ sự quản lý phức tạp và các quy trình hành chính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Red tape: thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những quy định, thủ tục phức tạp gây ra sự chậm trễ.
Administration: có thể chỉ hệ thống quản lý, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "bureaucratism".
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Cut through the red tape: có nghĩa là vượt qua những thủ tục quan liêu để đạt được điều gì đó.
Jump through hoops: nghĩa là phải trải qua nhiều khó khăn hoặc thủ tục phức tạp để hoàn thành một việc gì đó.
Lưu ý:
Thói quan liêu không chỉ tồn tại trong chính phủ mà còn có thể thấy trong các tổ chức tư nhân, trường học hoặc bất kỳ hệ thống nào có sự quản lý phức tạp. Tuy nhiên, không phải tất cả các quy trình hành chính đều là tiêu cực; đôi khi chúng cần thiết để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.