Characters remaining: 500/500
Translation

bureaucratism

/bjuə'rɔkrətizm/
Academic
Friendly

Từ "bureaucratism" (thói quan liêu, chế độ quan liêu) một danh từ chỉ một hệ thống hoặc cách thức làm việc trong đó các quy định, quy trình thủ tục hành chính được đặt lên hàng đầu, thường dẫn đến sự chậm trễ, kém linh hoạt thiếu sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng sự quản lý quá mức có thể gây khó khăn cho sự phát triển hiệu quả trong công việc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bureaucratism in the government often slows down important projects."
    • (Thói quan liêu trong chính phủ thường làm chậm lại các dự án quan trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The rise of bureaucratism in large corporations can stifle innovation and deter employees from taking initiative."
    • (Sự gia tăng thói quan liêu trong các tập đoàn lớn có thể kìm hãm sự đổi mới làm nản lòng nhân viên trong việc chủ động.)
Các biến thể của từ:
  • Bureaucrat: danh từ chỉ những người làm việc trong bộ máy hành chính, thường mang nghĩa tiêu cực.
  • Bureaucracy: danh từ chỉ hệ thống hành chính, thường được sử dụng để chỉ sự quản lý phức tạp các quy trình hành chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Red tape: thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những quy định, thủ tục phức tạp gây ra sự chậm trễ.
  • Administration: có thể chỉ hệ thống quản lý, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "bureaucratism".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cut through the red tape: có nghĩa vượt qua những thủ tục quan liêu để đạt được điều đó.
  • Jump through hoops: nghĩa phải trải qua nhiều khó khăn hoặc thủ tục phức tạp để hoàn thành một việc đó.
Lưu ý:

Thói quan liêu không chỉ tồn tại trong chính phủ còn có thể thấy trong các tổ chức nhân, trường học hoặc bất kỳ hệ thống nào sự quản lý phức tạp. Tuy nhiên, không phải tất cả các quy trình hành chính đều tiêu cực; đôi khi chúng cần thiết để đảm bảo tính công bằng minh bạch.

danh từ
  1. thói quan liêu
  2. chế độ quan liêu

Synonyms

Comments and discussion on the word "bureaucratism"