Từ "bureaucratic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về hệ thống quan liêu" hay "thuộc về công chức". Khi chúng ta nói đến một điều gì đó là "bureaucratic", chúng ta thường đề cập đến các quy trình, quy định và thủ tục phức tạp trong các tổ chức chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
"In a bureaucratic organization, innovation often takes a back seat to compliance with established rules."
(Trong một tổ chức quan liêu, sự đổi mới thường bị bỏ qua để tuân thủ các quy tắc đã được thiết lập.)
Phân biệt các biến thể
Bureaucracy (danh từ): Hệ thống quan liêu, thường chỉ những quy trình, thủ tục và cơ cấu tổ chức liên quan đến các quyết định chính thức.
Bureaucrat (danh từ): Người làm việc trong hệ thống quan liêu, thường là công chức hoặc nhân viên chính phủ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Administrative (thuộc hành chính): Liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành.
Regulatory (thuộc quy định): Liên quan đến các quy tắc hoặc luật lệ được áp dụng.
Formal (chính thức): Có liên quan đến các quy trình hoặc quy tắc chính thức.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Kết luận
Tóm lại, "bureaucratic" là một từ quan trọng trong việc mô tả cách thức hoạt động của các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực công.