Characters remaining: 500/500
Translation

bunkum

/'bʌɳkəm/ Cách viết khác : (buncombe) /'bʌɳkəm/
Academic
Friendly

Từ "bunkum" trong tiếng Anh có nghĩa lời nói ba hoa, huyên thuyên, hay chuyện rỗng tuếch, vớ vẩn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phát biểu không giá trị, không ý nghĩa, hoặc chỉ lời nói dối.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ: "bunkum" (n) - chỉ những lời nói không thực chất, thường được dùng để lừa dối hoặc gây ấn tượng nhưng thực tế lại không giá trị .
  2. Động từ: "to talk bunkum" - tức là nói chuyện tầm bậy, ba hoa, không ý nghĩa.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "His speech was full of bunkum." (Bài phát biểu của anh ấy đầy rẫy những lời nói vớ vẩn.)
  • Câu nâng cao:

    • "The politician's promises were nothing but bunkum, as he failed to deliver on any of them." (Những lời hứa của chính trị gia đó chỉ chuyện vớ vẩn, ông ta không thực hiện bất kỳ lời hứa nào.)
Biến thể các cách sử dụng khác:
  • Bunk: Một từ viết tắt của "bunkum", cũng mang nghĩa tương tự. dụ: "That’s a bunch of bunk!" (Đó một đống chuyện vớ vẩn!)
  • Bunkhouse: Một từ khác, có nghĩa nhà ở cho công nhân hoặc người du lịch, không liên quan đến nghĩa của "bunkum".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nonsense: Không có lý do, chuyện nhảm nhí. dụ: "What he said was pure nonsense." (Những anh ấy nói hoàn toàn chuyện nhảm nhí.)
  • Balderdash: Cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ những điều vô lý. dụ: "His explanation was just balderdash." (Giải thích của anh ấy chỉ chuyện vô lý.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Talk nonsense": Nói chuyện tầm bậy, tương tự như "talk bunkum".
  • "Pull the wool over someone's eyes": Lừa gạt ai đó, khiến họ tin vào điều không đúng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bunkum", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang tính châm biếm hoặc phê phán đối với những được nói. "Bunkum" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc khi nói về các vấn đề xã hội, nơi người ta cảm thấy rằng những lời nói không phản ánh sự thật hoặc thực tế.

danh từ
  1. lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
    • to talk bunkum
      tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

Comments and discussion on the word "bunkum"