Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bunged
/bʌɳd/
Jump to user comments
tính từ
  • bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
    • bunged up nose
      mũi tắc nghẹt
    • bunged up eyes
      mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
Comments and discussion on the word "bunged"