Characters remaining: 500/500
Translation

bum-boat

/'bʌmbout/
Academic
Friendly

Từ "bum-boat" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. có nghĩa một chiếc tàu nhỏ, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc tiếp phẩm đến các tàu lớn hơn đang neo đậucảng hoặc trong vùng nước nông. Những chiếc tàu này thường không nhiều trang bị được sử dụng chủ yếu cho mục đích thương mại.

Định nghĩa
  • Bum-boat: Tàu tiếp phẩm, tàu nhỏ dùng để cung cấp hàng hóa cho các tàu lớn hơn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The bum-boat arrived at the dock to deliver fresh fruits and vegetables to the cargo ship.

    • (Tàu tiếp phẩm đã đến bến để giao trái cây rau tươi cho tàu hàng.)
  2. Câu nâng cao: The fishermen relied on the bum-boat to bring their daily catch to the market, as the larger vessels could not navigate the shallow waters.

    • (Những ngư dân phụ thuộc vào tàu tiếp phẩm để mang sản phẩm đánh bắt hàng ngày của họ đến chợ, các tàu lớn không thể di chuyển trong vùng nước nông.)
Biến thể cách sử dụng
  • Bum-boats (số nhiều): Chỉ nhiều tàu tiếp phẩm.
  • Bum-boat operator: Người điều hành tàu tiếp phẩm, thường những người kinh nghiệm trong việc điều khiển tàu nhỏ biết các khu vực hàng hải.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tender: Một từ khác cũng chỉ tàu nhỏ dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ tàu lớn vào bờ hoặc ngược lại.
  • Barge: Tàu chở hàng lớn hơn, thường không động cơ riêng được kéo hoặc đẩy bởi tàu khác.
Idioms Phrasal Verbs
  • "In deep water": Một idiom có nghĩa trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, liên quan đến việc đi lại trên nước.
  • "To take the plunge": Nghĩa quyết định làm một điều đó mạo hiểm, giống như việc ra khơi trên một chiếc tàu nhỏ.
danh từ
  1. (hàng hải) tàu tiếp phẩm

Comments and discussion on the word "bum-boat"