Characters remaining: 500/500
Translation

bulrush

/'bulrʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "bulrush" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một số loại cây cỏ mọcvùng nước ngập, đặc biệt trong các khu vực đầm lầy hoặc gần các nguồn nước. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, các dụ sử dụng, cũng như những từ gần giống từ đồng nghĩa.

Giải thích
  • Bulrush: từ dùng để chỉ những loại cây như cây hương bồ ( tên khoa học Schoenoplectus hoặc Scirpus), cây cỏ nến, hay cây bấc. Những cây này thường thân thẳng đứng có thể cao từ 1 đến 3 mét, thường thấycác vùng đất ẩm ướt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The bulrushes swayed gently in the breeze by the river."
    • (Cây hương bồ đung đưa nhẹ nhàng trong gió bên bờ sông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In ancient Egypt, bulrushes were commonly used for making baskets and mats."
    • (Ở Ai Cập cổ đại, cây cỏ nến thường được dùng để làm rổ thảm.)
Các biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "bulrush", nhưng bạn có thể thấy từ "bulrushes" (số nhiều) khi nói về nhiều cây cùng loại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Reed: Cũng một loại cây cỏ thường mọcvùng nước, nhưng có thể không phải cây bulrush.
  • Rush: một nhóm cây khác cũng mọcnơi ẩm ướt, thường được phân biệt với bulrush.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Anh, không idioms hay phrasal verbs đặc biệt nào liên quan đến "bulrush". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các thành ngữ hoặc cụm từ mô tả sự phát triển hoặc sức sống của cây cỏ, như "to spring up" (nảy lên) để diễn tả sự phát triển nhanh chóng của cây cỏ trong môi trường ẩm.
Kết luận

"Bulrush" một từ mô tả một loại cây cỏ đặc trưng cho môi trường ẩm ướt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc
  3. (kinh thánh) cây cỏ chỉ

Synonyms

Comments and discussion on the word "bulrush"