Characters remaining: 500/500
Translation

bulletin

/'bulitin/
Academic
Friendly

Từ "bulletin" trong tiếng Anh có nghĩa "thông cáo" hoặc "thông báo tập san". Đây một danh từ chỉ một loại tài liệu thường được phát hành định kỳ để thông báo thông tin, tin tức hoặc cập nhật về một chủ đề nào đó. Bulletins có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như giáo dục, y tế, doanh nghiệp, truyền thông.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Thông cáo: tài liệu thông báo về một vấn đề cụ thể, thường tính chất chính thức.
  2. Thông báo tập san: ấn phẩm định kỳ, có thể hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng, cung cấp thông tin tin tức cho người đọc.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "The school issued a bulletin to inform parents about the upcoming events." (Trường học đã phát hành một thông cáo để thông báo cho phụ huynh về các sự kiện sắp tới.)
  2. Trong y tế:

    • "The health department released a bulletin on the latest guidelines for COVID-19." (Sở y tế đã phát hành một thông cáo về các hướng dẫn mới nhất cho COVID-19.)
  3. Trong doanh nghiệp:

    • "The company sends out a monthly bulletin to update employees on company news." (Công ty gửi một thông báo tập san hàng tháng để cập nhật cho nhân viên về tin tức của công ty.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bulletin board: Bảng thông tin, nơi có thể dán thông cáo hoặc thông báo.
  • Bulletin system: Hệ thống thông báo, thường được dùng trong công nghệ thông tin hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Announcement: Thông báo.
  • Notice: Thông báo, chú ý.
  • Report: Báo cáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Press bulletin: Thông cáo báo chí, thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông.
  • Safety bulletin: Thông cáo an toàn, thường gặp trong các ngành công nghiệp hoặc công việc nguy cao.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "bulletin" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - To issue a bulletin: Phát hành một thông cáo. - To read the bulletin: Đọc thông cáo.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bulletin", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa cách sử dụng phù hợp.

danh từ
  1. thông cáo, thông báo
  2. tập san

Words Containing "bulletin"

Comments and discussion on the word "bulletin"