Từ "bullate" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "lồi lên", "sưng lên" hoặc "phồng lên". Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, thực vật học để mô tả cấu trúc bề mặt của lá hoặc các bộ phận khác của cây cối có hình dạng lồi, không phẳng.
Cách sử dụng và ví dụ:
Biến thể của từ: - "Bullation" (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái của việc trở nên lồi lên. - Ví dụ: "The bullation of the leaves is significant in understanding their adaptation." (Việc lồi lên của lá rất quan trọng trong việc hiểu sự thích nghi của chúng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Puffed" (phồng lên): Từ này cũng có thể chỉ sự lồi lên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như bề mặt phồng lên do khí hoặc chất lỏng. - "Convex" (lồi): Cũng chỉ bề mặt nhô lên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hình học.
Idioms và Phrasal Verbs: - Không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "bullate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to bulge out" (lồi ra) để miêu tả một hiện tượng tương tự.