Characters remaining: 500/500
Translation

bullate

/'bʌleit/
Academic
Friendly

Từ "bullate" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lồi lên", "sưng lên" hoặc "phồng lên". Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, thực vật học để mô tả cấu trúc bề mặt của hoặc các bộ phận khác của cây cối hình dạng lồi, không phẳng.

Cách sử dụng dụ:

Biến thể của từ: - "Bullation" (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái của việc trở nên lồi lên. - dụ: "The bullation of the leaves is significant in understanding their adaptation." (Việc lồi lên của rất quan trọng trong việc hiểu sự thích nghi của chúng.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Puffed" (phồng lên): Từ này cũng có thể chỉ sự lồi lên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như bề mặt phồng lên do khí hoặc chất lỏng. - "Convex" (lồi): Cũng chỉ bề mặt nhô lên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hình học.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "bullate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to bulge out" (lồi ra) để miêu tả một hiện tượng tương tự.

tính từ
  1. lồi lên, sưng lên, phồng lên

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bullate"