Characters remaining: 500/500
Translation

bulimia

/bju:'limiə/ Cách viết khác : (bulimy) /'bju:limi/
Academic
Friendly

Từ "bulimia" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một chứng rối loạn ăn uống. Cụ thể, bulimia (hay còn gọi là bulimia nervosa) tình trạng người bệnh xu hướng ăn uống quá mức (cuồng ăn) sau đó tìm cách để loại bỏ thức ăn ra khỏi cơ thể, thường thông qua việc gây nôn, dùng thuốc nhuận tràng hoặc tập thể dục quá mức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bulimia (n) - chứng cuồng ăn vô độ, thường đi kèm với cảm giác tội lỗi lo âu về cân nặng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Many teenagers struggle with bulimia as they try to cope with societal pressures about body image. (Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với chứng bulimia khi họ cố gắng đối phó với áp lực xã hội về hình ảnh cơ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • The psychological aspects of bulimia often require professional treatment, including therapy and nutritional counseling. (Các khía cạnh tâm lý của chứng bulimia thường cần sự điều trị chuyên nghiệp, bao gồm liệu pháp tâm lý tư vấn dinh dưỡng.)
Biến thể của từ:
  • Bulimic (adj) - miêu tả một người mắc chứng bulimia hoặc liên quan đến chứng này.
    • dụ: She has struggled with bulimic behaviors for years. ( ấy đã vật lộn với những hành vi bulimic trong nhiều năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anorexia: Một rối loạn ăn uống khác, trong đó người bệnh xu hướng từ chối ăn uống giảm cân một cách cực đoan.
  • Binge eating disorder: Rối loạn ăn uống người bệnh ăn uống không kiểm soát nhưng không cố gắng loại bỏ thức ăn như trong bulimia.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Binge eating: Hành động ăn uống nhiều trong một thời gian ngắn không kiểm soát.
  • Purging: Hành động loại bỏ thức ăn khỏi cơ thể, có thể qua nôn mửa hoặc dùng thuốc nhuận tràng.
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh không phải y học, "bulimia" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ sự cuồng nhiệt trong một hoạt động nào đó, dụ như đọc sách hoặc mua sắm. Tuy nhiên, việc này không phải cách sử dụng phổ biến có thể gây hiểu nhầm.
Kết luận:

"Bulimia" một thuật ngữ y học quan trọng, cần được hiểu trong bối cảnh sức khỏe tâm thần.

danh từ
  1. (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn
  2. sự ham (đọc sách...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bulimia"