Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
phức cảm
ngất trời
bao thầu
cấu kiện
căn cơ
phức chất
mặc cảm
dầu khí
số phức
rắc rối
phức hệ
dinh cơ
tòa nhà
nhà trên
hậu đường
cao ốc
sảnh
nhiêu khê
bát giác
nhịp độ
mặt tiền
đấu thầu
chằng chịt
đúc sẵn
chạy đua
quy mô
chỉ
Lạc Long Quân
hò
lân