Characters remaining: 500/500
Translation

bugbear

/'bʌgbeə/ Cách viết khác : (bugaboo) /'bʌgəbu:/
Academic
Friendly

Từ "bugbear" trong tiếng Anh có thể được hiểu một cách đơn giản một danh từ chỉ những nỗi lo lắng, vấn đề gây phiền toái hoặc điều đó người ta thường sợ hãi hoặc lo ngại. Trong tiếng Việt, có thể dịch "ông ba bị" hoặc "ngoáo ộp", thể hiện sự sợ hãi không thật hoặc những mối bận tâm không đáng .

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bugbear (danh từ): Một nỗi lo lắng, một vấn đề người ta thường xuyên băn khoăn hoặc sợ hãi. cũng có thể ám chỉ đến một điều đó gây khó chịu hoặc phiền toái trong cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. "One of my biggest bugbears is not having enough time to relax." (Một trong những nỗi lo lớn nhất của tôi không đủ thời gian để thư giãn.)
  2. "The bugbear of public speaking makes many people anxious." (Nỗi lo lắng về việc nói trước công chúng khiến nhiều người cảm thấy lo âu.)
  3. "The bugbear of inflation is concerning for the economy." (Nỗi lo về lạm phát đang gây lo ngại cho nền kinh tế.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "bugbear" thường được dùng để mô tả những vấn đề cụ thể một người cảm thấy phiền toái. Bạn có thể sử dụng để thảo luận về các vấn đề trong công việc, cuộc sống cá nhân, hoặc các lo ngại xã hội.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Bugbears (số nhiều): Nhiều nỗi lo lắng hoặc vấn đề gây phiền toái.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):
    • Nuisance (phiền toái)
    • Pet peeve (nỗi khó chịu)
    • Headache (vấn đề khó khăn)
Cụm từ liên quan:
  • Pet peeve: Một điều nhỏ nhặt bạn thấy rất khó chịu.
    • dụ: "My pet peeve is when people chew with their mouths open." (Nỗi khó chịu của tôi khi mọi người nhai thức ăn với miệng mở.)
Thành ngữ:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bugbear", nhưng một số thành ngữ liên quan đến nỗi sợ hãi có thể được sử dụng như: - Face your fears: Đối mặt với nỗi sợ của bạn. - Let your fears hold you back: Để nỗi sợ ngăn cản bạn.

Phrasal verbs:

Không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "bugbear", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verbs liên quan đến lo lắng như: - Worry about: Lo lắng về điều .

danh từ
  1. ngoáo ộp, ông ba bị
  2. vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng

Words Mentioning "bugbear"

Comments and discussion on the word "bugbear"