Characters remaining: 500/500
Translation

buffo

/'bufou/
Academic
Friendly

Từ "buffo" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ một diễn viên hài kịch, người khả năng làm cho người khác cười thông qua những hành động hoặc biểu cảm hài hước. Từ này nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt trong opera hoặc kịch.

Định nghĩa:
  • Buffo (danh từ): Diễn viên hài kịch, người tài năng làm cho người khác cười, thường xuất hiện trong các tác phẩm kịch hoặc opera.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He played the role of a buffo in the comedy show."
    • (Anh ấy đóng vai một diễn viên hài trong chương trình hài kịch.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The buffo character in the opera provided comic relief, making the audience laugh between the serious scenes."
    • (Nhân vật buffo trong vở opera đã mang lại sự giải trí hài hước, khiến khán giả cười giữa các cảnh nghiêm túc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Buffi (số nhiều): Đây dạng số nhiều của "buffo", dùng để chỉ nhiều diễn viên hài hoặc nhiều nhân vật hài trong một tác phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clown: (hề) Một nhân vật hài thường mặc trang phục sặc sỡ, làm cho người khác cười bằng các trò hề.
  • Comedian: (diễn viên hài) Một người chuyên biểu diễn hài hước, có thể trên sân khấu hoặc truyền hình.
  • Jester: (người hề) Một nhân vật trong lịch sử thường phục vụ cho vua, làm trò cười trong cung điện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To crack up": (cười phá lên) Nghĩa cười rất nhiều hoặc cười không kiểm soát được.

    • dụ: "The comedian's jokes made everyone crack up."
    • (Những câu chuyện hài của diễn viên hài khiến mọi người cười phá lên.)
  • "To break the ice": (phá vỡ sự im lặng, làm quen) Dùng để chỉ hành động làm cho không khí trở nên thoải mái hơn, thường bằng cách gây cười.

    • dụ: "He told a funny story to break the ice at the party."
    • (Anh ấy kể một câu chuyện hài để phá vỡ sự im lặng tại bữa tiệc.)
Kết luận:

Từ "buffo" không chỉ đơn thuần một từ để chỉ một diễn viên hài, còn mang đến những hình ảnh vui nhộn thú vị trong nghệ thuật biểu diễn.

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi
  1. diễn viên kịch vui
tính từ
  1. khôi hài

Words Containing "buffo"

Comments and discussion on the word "buffo"