Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
budgétivore
Jump to user comments
tính từ
  • (đùa cợt) ăn hại ngân sách
danh từ
  • (đùa cợt) người ăn hại ngân sách
Related search result for "budgétivore"
Comments and discussion on the word "budgétivore"