Characters remaining: 500/500
Translation

budgétiser

Academic
Friendly

Từ "budgétiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ghi vào ngân sách" hoặc "lập ngân sách". Đâymột động từ thuộc về lĩnh vực tài chính quản lý, thường được sử dụng khi người ta muốn lập kế hoạch chi tiêu cho một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như một năm tài chính.

Giải thích chi tiết:
  • Budgétisermột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Khi bạn "budgétiser" một số tiền, bạn đang xác định số tiền đó sẽ được chi cho mục đích nào trong ngân sách của bạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je dois budgétiser mes dépenses pour le mois prochain." (Tôi phải lập ngân sách cho các khoản chi tiêu của mình trong tháng tới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour réussir dans un projet, il est essentiel de budgétiser correctement toutes les ressources nécessaires." (Để thành công trong một dự án, việc lập ngân sách chính xác cho tất cả các nguồn lực cần thiếtrất quan trọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Budget: Danh từ "budget" nghĩangân sách.
  • Budgétisation: Danh từ "budgétisation" nghĩaquá trình lập ngân sách.
Các từ gần giống:
  • Financer: Từ này có nghĩa là "tài trợ" hoặc "cung cấp tài chính".
  • Planifier: Có nghĩa là "lập kế hoạch", thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Allouer: Có nghĩa là "phân bổ", thường dùng trong ngữ cảnh phân bổ ngân sách cho các mục tiêu hoặc dự án khác nhau.
  • Estimer: Động từ này có nghĩa là "đánh giá", thường liên quan đến việc ước lượng chi phí trước khi lập ngân sách.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre sur papier: Nghĩa là "viết ra", thường được dùng khi bạn muốn ghi lại một kế hoạch hoặc ngân sách.
  • Avoir un œil sur le budget: Nghĩa là "theo dõi ngân sách", thường dùng để chỉ việc chú ý đến việc chi tiêu.
ngoại động từ
  1. ghi vào ngân sách

Words Containing "budgétiser"

Comments and discussion on the word "budgétiser"