Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
buột
buột miệng
buýt
các-bua
cánh buồm
cây buồn
cột buồm
căng buồm
chằng buộc
chia buồn
con buôn
dây buộc
giá buôn
giải buồn
giong buồm
hãng buôn
hạ buồm
hội buôn
hiệu buôn
lá buồm
lái buôn
lông buồn
lạnh buốt
lo buồn
mua buôn
nửa buổi
nhà buôn
phân bua
ràng buộc
rét buốt
tự buộc tội
thắt buộc
thời buổi
thuyền buồm
tin buồn
trói buộc
u buồn
vỉ buồm
xe buýt
xe buýt
First
< Previous
1
2
Next >
Last