Characters remaining: 500/500
Translation

brougham

/'bru:əm/
Academic
Friendly

Từ "brougham" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại xe ngựa hoặc xe ô tô cổ điển, thường hai hoặc bốn chỗ ngồi. Xe brougham được thiết kế với một phần thân kín, tạo cảm giác sang trọng riêng tư cho những người ngồi bên trong.

Định nghĩa:
  • Brougham (danh từ): Một loại xe mái che, thường chỉ hai hoặc bốn chỗ ngồi, thường được kéo bởi một con ngựa. Ngày nay, từ này cũng có thể chỉ một loại xe hơi cổ điển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The brougham was parked elegantly in front of the mansion." (Chiếc xe brougham được đỗ một cách thanh lịch trước biệt thự.)
  2. Câu nâng cao: "During the Victorian era, many wealthy families preferred to travel in a brougham due to its comfort and style." (Trong thời kỳ Victoria, nhiều gia đình giàu có thường thích đi lại bằng xe brougham sự thoải mái phong cách của .)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Brougham (xe ngựa): Thường chỉ về xe ngựa cổ điển.
  • Brougham (xe hơi): Có thể chỉ về loại xe ô tô kiểu dáng giống như xe brougham cổ điển.
Từ gần giống:
  • Carriage: Xe ngựa (thường không mái che).
  • Victoria: Một loại xe ngựa khác, thiết kế tương tự nhưng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Coach: Xe ngựa hoặc một loại xe khách sang trọng.
  • Limo (Limousine): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng limousine cũng một loại xe sang trọng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "brougham", nhưng bạn có thể dùng "in style" để chỉ việc di chuyển sang trọng, như trong câu: "They arrived at the gala in style, riding in a vintage brougham." (Họ đến buổi tiệc trong phong cách, ngồi trên chiếc xe brougham cổ điển.)
Phrasal verbs:
  • Từ này không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verb liên quan đến di chuyển, như "get in" (vào xe) hoặc "get out" (ra khỏi xe).
danh từ
  1. xe độc (hai hoặc bốn chỗ ngồi)

Comments and discussion on the word "brougham"