Characters remaining: 500/500
Translation

brooch

/broutʃ/
Academic
Friendly

Từ "brooch" trong tiếng Anh có nghĩa "trâm" hoặc "ghim hoa", thường được sử dụng để gàiáo hoặc trang phục. Đây một món trang sức không chỉ chức năng cố định còn mang tính thẩm mỹ, tạo điểm nhấn cho bộ đồ.

Định nghĩa:
  • Brooch (danh từ): Một loại trang sức thường được gắn trên áo, váy hoặc khăn quàng cổ, có thể được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau như kim loại, đá quý, hoặc nhựa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She wore a beautiful brooch on her dress. ( ấy đeo một chiếc trâm đẹp trên váy của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • The antique brooch she inherited from her grandmother is worth a fortune. (Chiếc trâm cổ ấy thừa kế từ của mình giá trị rất cao.)
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Brooch pin: Một từ cụ thể hơn để chỉ loại ghim dùng để gài trâm.

    • dụ: "This brooch pin has a unique design." (Chiếc ghim trâm này thiết kế độc đáo.)
  • Costume brooch: Một loại trâm được làm từ vật liệu rẻ tiền, thường được sử dụng để trang trí hơn để đầu .

    • dụ: "She prefers to wear costume brooches for casual outings." ( ấy thích đeo trâm trang sức cho những buổi đi chơi bình thường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Pin: "pin" thường chỉ chung cho các loại ghim, nhưng trong ngữ cảnh trang sức, có thể được sử dụng thay thế cho "brooch".
  • Badge: Một loại ghim có thể được đeo để thể hiện một ý nghĩa hoặc danh hiệu, thường không chỉ dùng để trang trí.
Từ gần giống:
  • Clasp: một loại khóa dùng để cố định trang sức nhưng không phải trang sức tự .
  • Jewelry: thuật ngữ chung cho các loại trang sức, bao gồm cả brooch.
Idioms Phrasal Verbs (không idioms nổi bật liên quan đến "brooch"):
  • Không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "brooch", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến trang sức như "decked out" (ăn mặc lộng lẫy) hay "dress to impress" (ăn mặc để gây ấn tượng).
Kết luận:

"Brooch" một từ chỉ một món trang sức thú vị giá trị không chỉ về mặt thẩm mỹ còn có thể mang nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ
  1. trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)

Synonyms

Words Mentioning "brooch"

Comments and discussion on the word "brooch"