Characters remaining: 500/500
Translation

broadminded

/'brɔ:d'maindid/
Academic
Friendly

Từ "broadminded" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " tư tưởng rộng rãi" hay "khoáng đạt". Người tư tưởng broadminded thường chấp nhận tôn trọng những quan điểm, ý kiến, lối sống khác nhau, không bị ràng buộc bởi những định kiến hay những tiêu chuẩn hẹp hòi.

Định nghĩa:
  • Broadminded: khả năng chấp nhận hiểu biết về các quan điểm khác nhau, không thiên lệch hay phân biệt đối xử.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is very broadminded about different cultures. ( ấy tư tưởng rất rộng rãi về các nền văn hóa khác nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • In today’s global society, it's essential to be broadminded and open to diverse perspectives. (Trong xã hội toàn cầu ngày nay, việc tư tưởng khoáng đạt mở lòng với các quan điểm đa dạng rất quan trọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Broad-mindedness (danh từ): Tình trạng hoặc phẩm chất của việc tư tưởng rộng rãi. dụ: Broad-mindedness is crucial for effective communication in a multicultural environment. (Tính khoáng đạt rất quan trọng cho sự giao tiếp hiệu quả trong một môi trường đa văn hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Open-minded: Cũng có nghĩa tương tự như broadminded, chỉ sự sẵn sàng chấp nhận ý kiến quan điểm khác. dụ: An open-minded person is more likely to engage in meaningful conversations. (Một người tư tưởng cởi mở khả năng tham gia vào những cuộc trò chuyện ý nghĩa hơn.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Keep an open mind: Giữ tư tưởng cởi mở, sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác. dụ: It's important to keep an open mind when learning about new ideas. (Việc giữ tư tưởng cởi mở khi tìm hiểu về các ý tưởng mới rất quan trọng.)
Kết luận:

Từ "broadminded" không chỉ đơn thuần chấp nhận còn phản ánh sự hiểu biết lòng nhân ái đối với sự đa dạng trong xã hội.

tính từ
  1. tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

Comments and discussion on the word "broadminded"