Characters remaining: 500/500
Translation

bristle

/'brisl/
Academic
Friendly

Từ "bristle" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt kèm theo dụ.

1. Định nghĩa chính

Danh từ (noun): "bristle" thường chỉ đến các lông cứng, ngắn thẳng. dụ, lông của lợn (hog's bristles) hay lông của bàn chải (brush bristles). Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ đến các cấu trúc thực vật cứng như rễ tre.

2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The brush has stiff bristles that are perfect for scrubbing." (Chiếc bàn chải những lông cứng rất thích hợp để chà rửa.)
  • Động từ:

    • Nội động từ:
    • Ngoại động từ:
3. Biến thể của từ
  • Bristling (tính từ): có thể chỉ trạng thái lên hoặc đầy dẫy. dụ: "The bristling hedgehog rolled into a ball." (Con nhím lên cuộn tròn lại.)
4. Từ gần nghĩa đồng nghĩa
  • Stiff: cứng
  • Spiky: nhọn, lởm chởm
  • Prickly: gai, dễ châm chích
5. Các cụm từ thành ngữ
  • Set up one's bristles: sẵn sàng đánh nhau, nổi giận.

    • dụ: "When he heard the criticism, he set up his bristles." (Khi nghe thấy lời chỉ trích, anh ta đã nổi giận.)
  • Bristle with: đầy dẫy, tua tủa.

    • dụ: "The forest bristles with danger." (Khu rừng đầy rẫy nguy hiểm.)
6. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc các bài viết trang trọng, "bristle" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự căng thẳng hoặc sự sẵn sàng đối mặt với thử thách.

Kết luận

Từ "bristle" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản viết.

danh từ
  1. lông cứng
    • hog's bristles
      lông lợn
  2. râu rễ tre (ngăn cứng) (người)
  3. (thực vật học) cứng
Idioms
  • to set up one's bristles
    sẵn sàng đánh nhau
  • to set up someone's bristles
    làm cho ai nổi giận
nội động từ
  1. dựng đứng lên (lông...)
    • its hairs bristled
      lông dựng đứng lên
  2. sẵn sàng đánh nhau
  3. nổi giận
  4. đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
    • the harbour bristles with masts
      hải cảng tua tủa những cột buồm
    • to bristle with difficulties
      đầy khó khăn
ngoại động từ
  1. , dựng đứng (lông...)

Similar Spellings

Words Containing "bristle"

Words Mentioning "bristle"

Comments and discussion on the word "bristle"