Từ "brisées" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái số nhiều, có nguồn gốc từ động từ "briser", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bẻ gãy". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của từ này, "brisées" thường được sử dụng trong lĩnh vực săn bắn.
Giải thích nghĩa
Cành đánh dấu lối đi của thú săn: Trong săn bắn, "brisées" có thể hiểu là những dấu hiệu hoặc cành cây mà thú săn đã đi qua, giúp người thợ săn xác định được lối đi và hành trình của chúng.
Các cách sử dụng khác: Từ "brisées" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ, chẳng hạn như:
"aller sur les brisées de quelqu'un": có nghĩa là "cạnh tranh với ai đó" hoặc "theo đuổi con đường mà ai đó đã đi". Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn nhấn mạnh việc tiếp tục hoặc theo dõi những gì mà một người khác đã làm trước đó.
"revenir sur ses brisées": có nghĩa là "quay lại việc cũ" hoặc "trở về nếp sống cũ". Cụm từ này thường dùng khi một người quay lại với những thói quen hoặc quyết định trước đây.
"suivre les brisées de quelqu'un": có nghĩa là "theo gương ai đó". Người ta sử dụng cụm này khi muốn nói rằng họ đang làm theo cách mà một người khác đã làm.
Phân biệt với các từ gần giống
Từ "brisure" cũng có liên quan, nhưng nó thường chỉ về sự bẻ gãy, vỡ vụn mà không mang ý nghĩa săn bắn.
"Briser" là động từ căn bản, mang nghĩa là phá vỡ hoặc làm gãy.
Từ đồng nghĩa
Ví dụ sử dụng
Trong cách sử dụng thành ngữ:
"Elle veut aller sur les brisées de sa mère en trở thành một nghệ sĩ." (Cô ấy muốn cạnh tranh với mẹ mình bằng cách trở thành một nghệ sĩ.)
"Après plusieurs années, il a décidé de revenir sur ses brisées et sống ở quê." (Sau nhiều năm, anh quyết định quay lại nếp sống cũ và sống ở quê.)
Lưu ý
Khi học từ "brisées", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để không nhầm lẫn với các từ hoặc cụm từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.