Characters remaining: 500/500
Translation

brisées

Academic
Friendly

Từ "brisées" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái số nhiều, nguồn gốc từ động từ "briser", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bẻ gãy". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của từ này, "brisées" thường được sử dụng trong lĩnh vực săn bắn.

Giải thích nghĩa
  1. Cành đánh dấu lối đi của thú săn: Trong săn bắn, "brisées" có thể hiểunhững dấu hiệu hoặc cành cây thú săn đã đi qua, giúp người thợ săn xác định được lối đi hành trình của chúng.

  2. Các cách sử dụng khác: Từ "brisées" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ cụm từ, chẳng hạn như:

    • "aller sur les brisées de quelqu'un": có nghĩa là "cạnh tranh với ai đó" hoặc "theo đuổi con đường ai đó đã đi". Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn nhấn mạnh việc tiếp tục hoặc theo dõi những một người khác đã làm trước đó.
    • "revenir sur ses brisées": có nghĩa là "quay lại việc " hoặc "trở về nếp sống ". Cụm từ này thường dùng khi một người quay lại với những thói quen hoặc quyết định trước đây.
    • "suivre les brisées de quelqu'un": có nghĩa là "theo gương ai đó". Người ta sử dụng cụm này khi muốn nói rằng họ đang làm theo cách một người khác đã làm.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Từ "brisure" cũng liên quan, nhưng thường chỉ về sự bẻ gãy, vỡ vụn không mang ý nghĩa săn bắn.
  • "Briser" là động từ căn bản, mang nghĩaphá vỡ hoặc làm gãy.
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với "briser" có thể là "casser" (phá vỡ) nhưng "casser" không được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn như "brisées".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh săn bắn:

    • "Les chasseurs suivent les brisées des animaux pour mieux les traquer." (Các thợ săn theo dõi các dấu hiệu của thú để dễ dàng săn bắt hơn.)
  2. Trong cách sử dụng thành ngữ:

    • "Elle veut aller sur les brisées de sa mère en trở thành một nghệ sĩ." ( ấy muốn cạnh tranh với mẹ mình bằng cách trở thành một nghệ sĩ.)
    • "Après plusieurs années, il a décidé de revenir sur ses brisées et sốngquê." (Sau nhiều năm, anh quyết định quay lại nếp sống sốngquê.)
Lưu ý

Khi học từ "brisées", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để không nhầm lẫn với các từ hoặc cụm từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.

danh từ giống cái
  1. (số nhiều) (săn bắn) cành đánh dấu (lối đi của thú săn)
    • Briser
  2. aller sur les brisées de quelqu'un+ cạnh tranh với ai
    • revenir sur ses brisées
      trở lại ý ; quay lại việc ; quay lại nếp sống
    • suivre les brisées de quelqu'un
      theo gương ai

Homonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "brisées"