Characters remaining: 500/500
Translation

brindled

/'brindl/ Cách viết khác : (brindled) /'brindld/
Academic
Friendly

Từ "brindled" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một màu sắc hoặc hoa văn đặc biệt trên lông của động vật, thường chó hoặc . "Brindled" thường chỉ những con vật nền lông màu nâu với những vằn hoặc đốm màu sẫm hơn, tạo ra một kiểu hoa văn rất đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Brindled: Tính từ mô tả màu sắc lông của động vật nền màu nâu các vằn hoặc đốm màu tối hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The brindled dog ran across the field."
    • (Con chó vện chạy qua cánh đồng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The brindled cattle were grazing peacefully in the sun."
    • (Những con vện đang gặm cỏ một cách bình yên dưới ánh nắng.)
  3. Mô tả tính cách hoặc hiện tượng:

    • "His brindled personality showed both warmth and complexity."
    • (Tính cách vện của anh ấy thể hiện sự ấm áp phức tạp.)
Biến thể của từ:
  • Brindle: Danh từ chỉ loại hoa văn hoặc màu sắc này. dụ: "The brindle of the cat was striking."
  • Brindling: Hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể hiểu hành động tạo ra hoa văn vện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Striped: vằn (nhưng thường chỉ các vạch thẳng, không phải hoa văn giống như "brindled").
  • Dappled: đốm (thường chỉ sự phân bố màu sắc không đồng đều nhưng có thể khác so với "brindled").
Một số idioms phrases:
  • "In a brindled way" (một cách vện) có thể được sử dụng để chỉ một hành động hoặc cách cư xử phức tạp, nhưng đây không phải một cụm từ phổ biến.
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Brindled" chỉ áp dụng cho màu sắc lông của động vật, không thể dùng để mô tả màu sắc của đồ vật hay các đối tượng khác.
Tổng kết:

"Brindled" một từ thú vị có thể giúp bạn mô tả vẻ đẹp sự độc đáo của động vật. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh sự khác biệt giữa các từ khác như "striped" hay "dappled".

tính từ
  1. vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)

Synonyms

Comments and discussion on the word "brindled"