Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bright blue
Jump to user comments
Adjective
  • xanh da trời, trong xanh, giống như màu xanh của bầu trời vào tháng 10
Related words
Related search result for "bright blue"
Comments and discussion on the word "bright blue"