Characters remaining: 500/500
Translation

briefness

/'bri:fnis/
Academic
Friendly

Từ "briefness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính ngắn gọn" hay "tính vắn tắt". dùng để chỉ sự ngắn gọn, súc tích của một thông điệp, bài viết, bài phát biểu hoặc bất kỳ hình thức giao tiếp nào khác. Khi một cái đó được diễn đạt một cách ngắn gọn, thường truyền tải ý nghĩa không cần nhiều từ ngữ hay chi tiết phức tạp.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Her briefness in explaining the project helped everyone understand the main points quickly."
    • (Sự ngắn gọn của ấy trong việc giải thích dự án đã giúp mọi người hiểu nhanh chóng các điểm chính.)
  2. Trong văn viết:

    • "The briefness of the report made it easy for the managers to grasp the essential information."
    • (Tính vắn tắt của báo cáo đã giúp các quản lý nắm bắt thông tin cần thiết một cách dễ dàng.)
Các biến thể của từ:
  • Brief (adj): ngắn gọn, vắn tắt.

    • dụ: "He gave a brief overview of the situation." (Anh ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về tình hình.)
  • Briefly (adv): một cách ngắn gọn.

    • dụ: "She briefly mentioned the changes in the schedule." ( ấy đã đề cập ngắn gọn về những thay đổi trong lịch trình.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Conciseness (sự ngắn gọn, súc tích)
  • Terseness (sự ngắn gọn nhưng có thể gây hiểu lầm)
  • Succinctness (sự ngắn gọn, đầy đủ ý nghĩa)
Từ gần giống:
  • Lengthiness: tính dài dòng, không ngắn gọn.
  • Verbosity: sự dùng quá nhiều từ, dài dòng.
Cách sử dụng nâng cao idioms:
  • "In brief": cụm từ này có nghĩa "nói ngắn gọn" hoặc "tóm lại".

    • dụ: "In brief, the project was a success." (Tóm lại, dự án đã thành công.)
  • "Keep it brief": một câu thường được dùng để nhắc nhở ai đó nên nói ngắn gọn.

    • dụ: "Please keep your presentation brief so we have time for questions." (Xin hãy giữ bài thuyết trình của bạn ngắn gọn để chúng ta thời gian cho các câu hỏi.)
Lưu ý:

Trong giao tiếp, tính ngắn gọn rất quan trọng, đặc biệt trong các tình huống cần truyền đạt thông tin nhanh chóng hiệu quả.

danh từ
  1. tính ngắn gọn, tính vắn tắt

Comments and discussion on the word "briefness"