Characters remaining: 500/500
Translation

brief-bag

/'bri:fkeis/ Cách viết khác : (brief-bag) /'bri:fbæg/
Academic
Friendly

Từ "brief-bag" trong tiếng Anh thường được hiểu một loại cặp hoặc túi dùng để đựng giấy tờ, tài liệu, hoặc đồ dùng văn phòng. Đây một từ ghép, trong đó "brief" có nghĩa "ngắn gọn" (thường liên quan đến tài liệu ngắn gọn) "bag" có nghĩa "cái túi" hoặc "cặp".

Định nghĩa

Brief-bag (danh từ): một loại cặp hoặc túi dùng để đựng tài liệu, giấy tờ, thường được sử dụng trong công sở hoặc trong các cuộc họp.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • I put my documents in my brief-bag before the meeting.
    • (Tôi bỏ tài liệu của mình vào cặp trước cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • The lawyer carried a sleek brief-bag filled with important case files to the court.
    • (Luật sư mang theo một cái cặp thanh lịch chứa đầy hồ sơ vụ án quan trọng đến tòa án.)
Các biến thể từ gần giống
  • Briefcase: Một từ tương tự, thường chỉ cái cặp tay cầm, dùng để đựng tài liệu.

    • dụ: He opened his briefcase to find the contract.
    • (Anh ấy mở cái cặp để tìm hợp đồng.)
  • Document holder: Một cách gọi khác cho những vật dụng đựng giấy tờ, thường một loại túi không tay cầm.

    • dụ: She used a document holder to keep her papers organized.
    • ( ấy dùng một hộp tài liệu để giữ cho giấy tờ của mình gọn gàng.)
Từ đồng nghĩa
  • Portfolio: Một loại cặp hoặc túi thường dùng để đựng tài liệu bảng vẽ, thường dành cho nghệ sĩ hoặc người làm việc sáng tạo.
  • Attache: Từ này cũng chỉ một loại cặp, thường một cái cặp cứng với khóa, dùng để đựng tài liệu quan trọng.
Idioms Phrasal Verbs
  • Carry the weight: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mang theo trách nhiệm hoặc tài liệu quan trọng.
    • dụ: He carries the weight of his clients' trust in his brief-bag.
    • (Anh ấy mang theo trọng trách của sự tin tưởng từ khách hàng trong cái cặp của mình.)
Lưu ý
  • Trong khi "brief-bag" "briefcase" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, "briefcase" từ phổ biến hơn thường được sử dụng.
  • "Brief-bag" có thể mang nghĩa hơi thân mật hoặc không chính thức hơn so với "briefcase".
danh từ
  1. cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)

Comments and discussion on the word "brief-bag"