Từ "bridegroom" trong tiếng Anh có nghĩa là "chú rể" trong tiếng Việt. Đây là danh từ chỉ người đàn ông sẽ kết hôn hoặc vừa mới kết hôn.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Bridegroom (chú rể) là người nam tham gia vào lễ cưới, thường là người được kết hôn với cô dâu.
Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đám cưới và hôn nhân.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The bridegroom looked very handsome in his suit." (Chú rể trông rất bảnh bao trong bộ vest của anh ấy.)
Câu trong ngữ cảnh: "During the wedding ceremony, the bridegroom promised to love and cherish his bride." (Trong buổi lễ cưới, chú rể hứa sẽ yêu thương và trân trọng cô dâu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Hình thức khác: Từ "groom" cũng có thể được sử dụng để chỉ một người chăm sóc ngựa (nhưng trong ngữ cảnh đám cưới thì "bridegroom" là chính xác hơn).
Tình huống trang trọng: Trong các tài liệu chính thức hoặc văn bản pháp lý, bạn có thể thấy từ "bridegroom" được sử dụng để mô tả người nam trong hôn lễ.
Phân biệt các biến thể của từ:
Bride: Cô dâu (người phụ nữ trong lễ cưới).
Groom: Chú rể (có thể được sử dụng một cách chung hơn để chỉ người chăm sóc ngựa, nhưng trong ngữ cảnh hôn nhân, nó thường được dùng như một cách gọi ngắn gọn cho "bridegroom").
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Husband: Chồng (người đã kết hôn, nhưng không chỉ định thời điểm kết hôn giống như "bridegroom").
Fiancé: Vị hôn phu (người nam đã đính hôn nhưng chưa kết hôn).
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
To be a bridegroom: Trở thành chú rể.
Bridegroom's party: Phái đoàn của chú rể (những người bạn, gia đình đi cùng chú rể trong lễ cưới).
Phrasal verbs:
Mặc dù không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "bridegroom", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác trong ngữ cảnh hôn nhân như: - "Tie the knot": Kết hôn. - "Get hitched": Kết hôn, thường mang nghĩa thân mật hơn.