Characters remaining: 500/500
Translation

brick-bat

/'brikbæt/
Academic
Friendly

Từ "brick-bat" trong tiếng Anh có nghĩa một mảnh gạch hoặc một cục gạch, thường được sử dụng để ném hoặc làm khí. Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa bóng, chỉ những lời chỉ trích hoặc phê bình mạnh mẽ.

Giải thích từ "brick-bat":
  1. Ý nghĩa đen (literal meaning): "brick-bat" một mảnh gạch hoặc một cục gạch, có thể được dùng như một vật để ném.

    • dụ: "The kids were playing with brick-bats during the construction." (Những đứa trẻ đang chơi với cục gạch trong khi xây dựng.)
  2. Ý nghĩa bóng (figurative meaning): "brick-bat" có thể chỉ những lời chỉ trích, châm biếm hoặc phê bình nặng nề ai đó đưa ra.

    • dụ: "The politician received many brick-bats for his controversial decision." (Nhà chính trị đã nhận nhiều lời chỉ trích quyết định gây tranh cãi của mình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Brick-bats (số nhiều): Khi nói về nhiều lời chỉ trích hoặc nhiều cục gạch.
  • To throw brick-bats at someone: Một cụm động từ chỉ hành động chỉ trích ai đó, có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn nghĩa bóng.
    • dụ: "The media loved to throw brick-bats at the celebrity for her latest film." (Các phương tiện truyền thông thích chỉ trích ngôi sao bộ phim mới nhất của ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Criticism: Chỉ trích, phê bình.
  • Attack: Tấn công, có thể tấn công bằng lời nói.
  • Rebuke: Lời mắng mỏ hoặc chỉ trích.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Cast stones: Nghĩa đen ném đá, nhưng nghĩa bóng chỉ những người chỉ trích người khác trong khi họ cũng khuyết điểm.
  • Take a brickbat: Nhận lời chỉ trích hoặc phê bình.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "brick-bat", người nói thường muốn nhấn mạnh tính mạnh mẽ sự dữ dội của lời chỉ trích. Từ này có thể mang tính tiêu cực, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp.
danh từ
  1. cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)

Comments and discussion on the word "brick-bat"