Characters remaining: 500/500
Translation

brent

/'brent/ Cách viết khác : (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'bræn
Academic
Friendly

Từ "brent" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại ngỗng tên "Brent goose" (ngỗng brenta). Đây một loài ngỗng nhỏ, thường sốngcác vùng ven biển được biết đến với sự di cư từ các khu vực sinh sảnBắc Cực đến các vùng phía Nam trong mùa đông.

Định nghĩa:
  • Brent (danh từ): Ngỗng trời thuộc chi Branta, loài chim di cư, thường màu sắc tối sống chủ yếucác vùng ven biển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The brent geese migrate south for the winter." (Ngỗng brenta di cư về phía nam vào mùa đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the migration season, the brent geese can be seen congregating along the coastlines." (Trong mùa di cư, ngỗng brenta có thể được nhìn thấy tụ tập dọc theo các bờ biển.)
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "brent" chủ yếu chỉ về loài ngỗng, do đó không nhiều biến thể hay nghĩa khác trong ngữ cảnh động vật học. Tuy nhiên, có thể để ý rằng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gander: Từ này chỉ về con ngỗng đực, có thể liên quan nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn với "brent".
  • Goose: từ chung để chỉ ngỗng, không chỉ riêng ngỗng brenta.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Anh, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "brent". Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến các cụm từ liên quan đến ngỗng, bạn có thể tìm hiểu về "to be a goose" có nghĩa hành động ngốc nghếch.
Tổng kết:

"Brent" từ chỉ một loài ngỗng giá trị sinh thái hành vi di cư đặc trưng. không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng một từ quan trọng trong ngữ cảnh sinh học bảo tồn thiên nhiên.

danh từ
  1. (động vật học) ngỗng trời branta

Synonyms

Words Containing "brent"

Comments and discussion on the word "brent"