Characters remaining: 500/500
Translation

breathtaking

Academic
Friendly

Từ "breathtaking" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "hấp dẫn" hoặc "ngoạn mục đến mức khiến người ta phải ngừng thở". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều đẹp đẽ, ấn tượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ đến nỗi khiến người ta cảm thấy choáng ngợp.

Định nghĩa
  • Breathtaking: Có thể hiểu điều đó rất đẹp, thú vị hoặc kịch tính đến mức làm người ta cảm thấy ngạc nhiên hoặc không thể thở được.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The view from the mountain was breathtaking."
  2. Câu nâng cao:

    • "The performance of the dancers was so breathtaking that the audience gave them a standing ovation."
Các biến thể của từ
  • Breathe (động từ): Hít thở.
  • Breath (danh từ): Hơi thở.
  • Breathtakingly (trạng từ): Theo cách hấp dẫn hoặc ngoạn mục.
    • dụ: "The landscape was breathtakingly beautiful at sunset."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Stunning: Cũng có nghĩa đẹp đến ngạc nhiên.
    • dụ: "The sunset was stunning."
  • Spectacular: Miêu tả một cái đó rất ấn tượng.
    • dụ: "The fireworks display was spectacular."
Các cách sử dụng khác nghĩa khác
  • "Breathtaking" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về cảnh quan còn về những trải nghiệm, cảm xúc hay các sự kiện.
    • dụ: "She gave a breathtaking speech that moved everyone."
Idioms Phrasal verbs
  • Take my breath away: Câu này có nghĩa làm ai đó cảm thấy ngạc nhiên đến mức không thể thở được.
Adjective
  1. hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở
    • breathtaking adventure
      cuộc phiêu lưu ly hấp dẫn

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "breathtaking"