Characters remaining: 500/500
Translation

breathlessly

/'breθlisli/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "breathlessly" một phó từ, có nghĩa "hết hơi", "hổn hển", hoặc "không kịp thở". Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái khi ai đó thở gấp, thường do mệt mỏi, hồi hộp, hoặc phấn khích.

Định nghĩa chi tiết:
  • Breathlessly (phó từ): Khi ai đó thở gấp hoặc không thể thở bình thường quá mệt hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc mạnh mẽ:

    • "She spoke breathlessly about her exciting adventure in the mountains."
    • ( ấy nói hổn hển về cuộc phiêu lưu thú vị của mìnhtrên núi.)
  2. Mệt mỏi:

    • "After running the marathon, he collapsed on the ground, breathlessly trying to catch his breath."
    • (Sau khi chạy marathon, anh ấy ngã xuống đất, hổn hển cố gắng lấy lại sức.)
  3. Hồi hộp:

    • "The audience listened breathlessly as the magician performed his final trick."
    • (Khán giả nghe hổn hển khi phù thủy trình diễn trò cuối cùng của mình.)
Biến thể của từ:
  • Breath (danh từ): Hơi thở, không khí chúng ta hít vào hoặc thở ra.
  • Breathe (động từ): Hít thở, hành động hít vào thở ra.
  • Breathless (tính từ): Hết hơi, không thể thở bình thường, thường do mệt mỏi hoặc phấn khích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gasping: Thở gấp, thường do thiếu không khí hoặc mệt mỏi.
  • Panting: Thở dốc, thường xảy ra khi vận động mạnh.
  • Heaving: Thở mạnh, thường do cố gắng hoặc áp lực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Catch one's breath: Lấy lại hơi thở, nghỉ ngơi để hồi phục sau khi mệt.

    • "After running up the hill, I needed a moment to catch my breath."
    • (Sau khi chạy lên đồi, tôi cần một chút thời gian để lấy lại hơi thở.)
  • Hold one's breath: Nín thở, thường lo lắng hoặc hồi hộp.

    • "I held my breath as I waited for the exam results."
    • (Tôi nín thở khi chờ đợi kết quả thi.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "breathlessly" để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc để nhấn mạnh sự hồi hộp trong tình huống nào đó.

phó từ
  1. hết hơi, hổn hển, không kịp thở
  2. nín thở

Words Mentioning "breathlessly"

Comments and discussion on the word "breathlessly"