Từ tiếng Anh "breathlessly" là một phó từ, có nghĩa là "hết hơi", "hổn hển", hoặc "không kịp thở". Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái khi ai đó thở gấp, thường do mệt mỏi, hồi hộp, hoặc phấn khích.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"After running the marathon, he collapsed on the ground, breathlessly trying to catch his breath."
(Sau khi chạy marathon, anh ấy ngã xuống đất, hổn hển cố gắng lấy lại sức.)
Biến thể của từ:
Breath (danh từ): Hơi thở, không khí mà chúng ta hít vào hoặc thở ra.
Breathe (động từ): Hít thở, hành động hít vào và thở ra.
Breathless (tính từ): Hết hơi, không thể thở bình thường, thường do mệt mỏi hoặc phấn khích.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gasping: Thở gấp, thường do thiếu không khí hoặc mệt mỏi.
Panting: Thở dốc, thường xảy ra khi vận động mạnh.
Heaving: Thở mạnh, thường do cố gắng hoặc áp lực.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Catch one's breath: Lấy lại hơi thở, nghỉ ngơi để hồi phục sau khi mệt.
"After running up the hill, I needed a moment to catch my breath."
(Sau khi chạy lên đồi, tôi cần một chút thời gian để lấy lại hơi thở.)
Hold one's breath: Nín thở, thường là vì lo lắng hoặc hồi hộp.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "breathlessly" để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc để nhấn mạnh sự hồi hộp trong tình huống nào đó.