Characters remaining: 500/500
Translation

breast-pocket

/'brest,pɔkit/
Academic
Friendly

Từ "breast-pocket" trong tiếng Anh có nghĩa "túi ngực" trong áo, thường túi nhỏ phía trước áo sơ mi hoặc áo khoác, nơi người ta có thể để những vật nhỏ như bút, giấy ghi chú, hoặc thậm chí điện thoại.

Định nghĩa:
  • Breast-pocket (danh từ): Túi nhỏphần ngực của áo, thường dùng để đựng các vật dụng nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He keeps his pen in the breast-pocket of his shirt." (Anh ấy để cây bút của mình trong túi ngực của áo sơ mi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The tailor suggested adding a breast-pocket to the jacket for added convenience." (Người thợ may đề xuất thêm một túi ngực vào chiếc áo khoác để tiện lợi hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Breast: có thể chỉ phần ngực của người hoặc động vật.
  • Pocket: có thể chỉ bất kỳ loại túi nào, không chỉ hạn chếtúi ngực.
Cách sử dụng:
  • Túi ngực có thể được sử dụng trong nhiều loại trang phục khác nhau, như áo sơ mi, áo khoác, hoặc vest.
  • Trong ngữ cảnh trang phục công sở, túi ngực thường được thiết kế để trông gọn gàng trang nhã.
Từ gần giống:
  • Chest pocket: Cũng có nghĩa túi ngực, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh áo sơ mi thể thao hoặc áo khoác.
  • Side pocket: Túi bên hông, không giống như túi ngực.
Từ đồng nghĩa:
  • Pouch: Túi nhỏ, nhưng thường không chỉ định vị trí như túi ngực.
  • Compartment: Ngăn, có thể sử dụng để chỉ bất kỳ không gian chứa nào, nhưng không cụ thể như "breast-pocket".
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "breast-pocket", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc giữ gìn thông tin hoặc vật dụng, như: - "Keep it close to your chest": Nghĩa giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin cho người khác.

Kết luận:

"Breast-pocket" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. túi ngực (ở áo)

Comments and discussion on the word "breast-pocket"