Từ "breast-pocket" trong tiếng Anh có nghĩa là "túi ngực" trong áo, thường là túi nhỏ phía trước áo sơ mi hoặc áo khoác, nơi mà người ta có thể để những vật nhỏ như bút, giấy ghi chú, hoặc thậm chí là điện thoại.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Breast: có thể chỉ phần ngực của người hoặc động vật.
Pocket: có thể chỉ bất kỳ loại túi nào, không chỉ hạn chế ở túi ngực.
Cách sử dụng:
Túi ngực có thể được sử dụng trong nhiều loại trang phục khác nhau, như áo sơ mi, áo khoác, hoặc vest.
Trong ngữ cảnh trang phục công sở, túi ngực thường được thiết kế để trông gọn gàng và trang nhã.
Từ gần giống:
Chest pocket: Cũng có nghĩa là túi ngực, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh áo sơ mi thể thao hoặc áo khoác.
Side pocket: Túi bên hông, không giống như túi ngực.
Từ đồng nghĩa:
Pouch: Túi nhỏ, nhưng thường không chỉ định vị trí như túi ngực.
Compartment: Ngăn, có thể sử dụng để chỉ bất kỳ không gian chứa nào, nhưng không cụ thể như "breast-pocket".
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "breast-pocket", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc giữ gìn thông tin hoặc vật dụng, như: - "Keep it close to your chest": Nghĩa là giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin cho người khác.
Kết luận:
"Breast-pocket" là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.