Characters remaining: 500/500
Translation

bread-winer

/'bred,winə/
Academic
Friendly

Từ "breadwinner" trong tiếng Anh có nghĩa người trụ cột trong gia đình, tức là người kiếm tiền chính để nuôi sống các thành viên trong gia đình. Từ này thường dùng để chỉ người trách nhiệm tài chính lớn nhất trong gia đình, thường cha hoặc mẹ, nhưng cũng có thể bất kỳ ai trong gia đình thu nhập chính.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In our family, my father is the breadwinner." (Trong gia đình chúng tôi, cha tôi người trụ cột.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After losing his job, he struggled to find a new position and provide for his family as the breadwinner." (Sau khi mất việc, anh ấy đã gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một vị trí mới nuôi sống gia đình mình với vai trò người trụ cột.)
Biến thể của từ:
  • "Breadwinning": Tính từ, dùng để mô tả sự kiếm tiền hoặc trách nhiệm tài chính.
    • dụ: "She has a breadwinning role in her family." ( ấy vai trò kiếm tiền chính trong gia đình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Provider: Cũng có thể dùng để chỉ người cung cấp tài chính cho gia đình, nhưng không nhất thiết phải người trụ cột duy nhất.
    • dụ: "He is the main provider for his family." (Anh ấy người cung cấp chính cho gia đình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Put food on the table": Cụm từ này có nghĩa kiếm đủ tiền để nuôi sống gia đình.

    • dụ: "He works hard to put food on the table." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi sống gia đình.)
  • "Bring home the bacon": Nghĩa kiếm tiền hoặc thu nhập cho gia đình.

    • dụ: "She works long hours to bring home the bacon." ( ấy làm việc nhiều giờ để kiếm tiền cho gia đình.)
Lưu ý:
  • Từ "breadwinner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình có thể mang ý nghĩa truyền thống, nơi một người thường được xem người kiếm sống chính. Trong xã hội hiện đại, vai trò này có thể được chia sẻ giữa nhiều thành viên trong gia đình.
danh từ
  1. người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính
  2. cần câu cơm

Comments and discussion on the word "bread-winer"