Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
brazen-faced
/'breizn/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (brazen-faced)
bằng đồng thau; như đồng thau
lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)
ngoại động từ
làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
IDIOMS
to brazen it out
trơ ra, trâng tráo
Related words
Synonyms:
audacious
barefaced
bodacious
bald-faced
brassy
brazen
insolent
Related search result for
"brazen-faced"
Words contain
"brazen-faced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đụp
trơ
nhâng nhâng
trân
câng
đầy đặn
nhơn
hổ phù
nhị tâm
dạn mặt
more...
Comments and discussion on the word
"brazen-faced"