Từ "branlant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "lung lay" hoặc "không vững chắc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không ổn định, có thể bị rơi ra hoặc thay đổi trạng thái dễ dàng.
Une dent branlante: Cái răng lung lay.
Une table branlante: Cái bàn lung lay.
Branler (động từ): có nghĩa là "lắc lư" hoặc "đung đưa".
Branle-bas: một cụm từ chỉ sự hỗn loạn hoặc sự nhộn nhịp, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
"Branlant" là một từ hữu ích để mô tả tình trạng lung lay hoặc không chắc chắn của một vật hoặc tình huống. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thiếu ổn định.