Characters remaining: 500/500
Translation

branlant

Academic
Friendly

Từ "branlant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lung lay" hoặc "không vững chắc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không ổn định, có thể bị rơi ra hoặc thay đổi trạng thái dễ dàng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Branlant (tính từ): dùng để chỉ những thứ đang trong tình trạng không chắc chắn, có thể bị lắc lư hoặc không giữ vững được.
Ví dụ sử dụng:
  1. Une dent branlante: Cái răng lung lay.

    • Ví dụ: "Mon fils a une dent branlante." (Con trai tôi có một cái răng lung lay.)
  2. Une table branlante: Cái bàn lung lay.

    • Ví dụ: "Cette table est branlante, il faut la réparer." (Cái bàn này lung lay, cần phải sửa chữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "branlant" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh trừu tượng hơn để mô tả tình trạng không ổn định của một ý tưởng, kế hoạch hoặc tình huống.
    • Ví dụ: "Le projet est dans une phase branlante." (Dự án đangtrong giai đoạn không ổn định.)
Biến thể của từ:
  • Branler (động từ): có nghĩa là "lắc lư" hoặc "đung đưa".

    • Ví dụ: "Il branle la tête." (Anh ấy lắc đầu.)
  • Branle-bas: một cụm từ chỉ sự hỗn loạn hoặc sự nhộn nhịp, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Instable: không ổn định.
  • Chancelant: cũng có nghĩa tương tự là "lung lay", thường dùng để mô tả người hoặc vật không giữ vững được.
Idioms cụm động từ:
  • Branler dans le manche: cụm từ này có nghĩa là "ở trong tình trạng không chắc chắn", thường dùng để chỉ một người cảm thấy lo lắng hoặc không an toàn trong tình huống nào đó.
Tóm lại:

"Branlant" là một từ hữu ích để mô tả tình trạng lung lay hoặc không chắc chắn của một vật hoặc tình huống. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thiếu ổn định.

tính từ
  1. lung lay
    • Une dent branlante
      cái răng lung lay

Antonyms

Words Mentioning "branlant"

Comments and discussion on the word "branlant"