Characters remaining: 500/500
Translation

brandish

/'brændiʃ/
Academic
Friendly

Từ "brandish" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "vung" hoặc "khua" một cách mạnh mẽ, thường một khí hoặc một vật đó để thể hiện sự đe dọa, sức mạnh, hoặc để thu hút sự chú ý.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Brandish" thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó cầm một vật (thường một khí như dao, kiếm) vung lên để thể hiện ý định hoặc để gây ấn tượng.
  • Biến thể: "Brandishing" dạng hiện tại phân từ của động từ này thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • He brandished his sword in front of the enemy.
    • (Anh ta vung gươm trước kẻ thù.)
  2. Nâng cao:

    • During the protest, the activist brandished a placard to draw attention to their cause.
    • (Trong cuộc biểu tình, nhà hoạt động vung một tấm bảng để thu hút sự chú ý đến lý do của họ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wield: Cũng có nghĩa cầm nắm một cách mạnh mẽ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh sử dụng khí hoặc công cụ.
  • Flourish: Có thể nghĩa vung vẩy một cách rực rỡ, thường dùng trong ngữ cảnh biểu diễn hoặc nghệ thuật.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • "Brandish" thường mang theo cảm giác mạnh mẽ hoặc đe dọa, trong khi "wield" có thể chỉ đơn giản cầm nắm không ý định tấn công.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Brandish a weapon": Ngụ ý rằng ai đó đang chuẩn bị tấn công hoặc thể hiện sức mạnh.
  • "Brandish an argument": Có thể hiểu đưa ra một luận điểm một cách mạnh mẽ để thuyết phục người khác.
Tóm tắt:

"Brandish" một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự đe dọa hoặc thể hiện quyền lực.

ngoại động từ
  1. khua, vung gươm...)

Synonyms

Words Mentioning "brandish"

Comments and discussion on the word "brandish"