Characters remaining: 500/500
Translation

brakesman

/'breikmən/ Cách viết khác : (brakesman) /'breiskmən/
Academic
Friendly

Từ "brakesman" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, có nghĩa "người gác phanh" trên tàu hỏa. Đây người chịu trách nhiệm điều khiển giám sát hệ thống phanh của tàu hỏa, đảm bảo rằng tàu có thể dừng lại an toàn khi cần thiết.

Phân tích từ "brakesman":
  1. Biến thể của từ:

    • Brakeman: Đây dạng phổ biến hơn của từ "brakesman". Trong ngữ cảnh tàu hỏa, "brakeman" thường được sử dụng hơn.
    • Brakes: Danh từ này có nghĩa "phanh", dùng để chỉ thiết bị dùng để giảm tốc độ hoặc dừng lại.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The brakeman signaled the engineer to stop the train." (Người gác phanh đã ra hiệu cho kỹ sư dừng tàu.)
    • Câu nâng cao: "In the event of an emergency, the brakeman must quickly engage the brakes to prevent an accident." (Trong trường hợp khẩn cấp, người gác phanh phải nhanh chóng kích hoạt phanh để ngăn chặn tai nạn.)
  3. Các từ gần giống:

    • Conductor: Người điều khiển tàu, trách nhiệm quản lý hành khách an toàn của tàu.
    • Engineer: Kỹ sư lái tàu, người điều khiển tàu hỏa.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Brake operator: Người vận hành phanh, cũng có thể chỉ người trách nhiệm tương tự như "brakesman".
  5. Idioms cụm động từ:

    • Hit the brakes: Nghĩa giảm tốc độ đột ngột. dụ: "He had to hit the brakes to avoid hitting the car in front." (Anh ấy phải đạp phanh để tránh va chạm với chiếc xe phía trước.)
dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh công việc: "A skilled brakeman can make the difference between a safe journey and a disaster." (Một người gác phanh tay nghề có thể tạo ra sự khác biệt giữa một chuyến đi an toàn một thảm họa.)

  • Trong ngữ cảnh lịch sử: "In the past, brakemen had to manually operate the brakes on freight trains." (Trong quá khứ, người gác phanh phải vận hành phanh bằng tay trên các tàu hàng.)

Kết luận:

Từ "brakesman" hay "brakeman" một từ chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực đường sắt, chỉ người trách nhiệm về an toàn khi vận hành tàu.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)

Comments and discussion on the word "brakesman"