Characters remaining: 500/500
Translation

brahmin

/'brɑ:min/ Cách viết khác : (brahman) /'brɑ:mən/
Academic
Friendly

Từ "brahmin" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Phạn, chỉ những người thuộc giai cấp bà la môn trong xã hội Ấn Độ cổ đại. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cách sử dụng.

Giải thích:
  1. Danh từ (tôn giáo): "Brahmin" (bà la môn) chỉ người thuộc giai cấp cao nhất trong xã hội Ấn Độ truyền thống, thường những người kiến thức về tôn giáo học thuật, thực hiện các nghi lễ tôn giáo giảng dạy.

  2. Ý nghĩa trong tiếng Mỹ: Ở Mỹ, từ "brahmin" cũng được sử dụng để chỉ những người trí thức, địa vị xã hội cao, thường những ngườihọc thức ảnh hưởng trong các lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật, hoặc chính trị. Tuy nhiên, cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người trí thức khinh khỉnh hoặc tự mãn.

dụ sử dụng:
  • Cơ bản:

    • "In ancient India, a Brahmin was responsible for performing rituals and teaching the Vedas." (Ở Ấn Độ cổ đại, một người bà la môn trách nhiệm thực hiện các nghi lễ giảng dạy các Veda.)
  • Ý nghĩa hiện đại:

    • "The conference was attended by several Brahmins of the art world, discussing the future of modern art." (Hội nghị sự tham gia của nhiều nhà trí thức trong giới nghệ thuật, bàn về tương lai của nghệ thuật hiện đại.)
  • Sử dụng tiêu cực:

    • "He comes off as a Brahmin, looking down on those who don’t share his educational background." (Anh ấy có vẻ như một người bà la môn, nhìn nhận một cách khinh bỉ những người không nền tảng giáo dục giống như mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intellectual: người trí thức
  • Elite: tầng lớp tinh hoa, ưu tú
  • Aristocrat: quý tộc
  • Snob: người khinh người khác, thường ý nghĩa tiêu cực
Idioms Phrasal Verbs:
  • "High and mighty": cảm giác kiêu ngạo hoặc tự mãn về vị trí của bản thân.
    • dụ: "He acts high and mighty after getting his degree."
Biến thể của từ:
  • Không biến thể trực tiếp nhưng có thể dùng "Brahman" để chỉ khái niệm về đấng tối cao trong triết Ấn Độ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "brahmin", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

danh từ
  1. (tôn giáo) người Bà la môn
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh

Similar Spellings

Words Containing "brahmin"

Words Mentioning "brahmin"

Comments and discussion on the word "brahmin"