Từ "boutonné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "cài khuy" hoặc "được cài khuy". Nó thường được dùng để mô tả một vật gì đó có khuy được cài lại, chẳng hạn như áo sơ mi hoặc áo khoác. Ngoài ra, "boutonné" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ là "bí mật" hoặc "không cởi mở".
Các nghĩa và cách sử dụng của "boutonné":
Ví dụ: "Il porte une chemise boutonnée." (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi được cài khuy.)
Ở đây, "boutonnée" mô tả trạng thái của chiếc áo sơ mi, tức là tất cả các khuy đều đã được cài.
Ví dụ: "Elle est très boutonnée sur ses sentiments." (Cô ấy rất kín đáo về cảm xúc của mình.)
Trong trường hợp này, "boutonnée" không chỉ đơn thuần là cài khuy mà còn chỉ ra rằng người đó không dễ dàng chia sẻ cảm xúc hay suy nghĩ của mình.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn phong văn học:
"Son regard était boutonné, révélant une âme pleine de mystères." (Ánh mắt của cô ấy kín đáo, tiết lộ một tâm hồn đầy bí ẩn.)
Ở đây, "boutonné" được sử dụng để nhấn mạnh tính kín đáo và bí ẩn trong nhân cách của một người.
Idioms và cụm động từ:
Tổng kết
Tóm lại, "boutonné" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú. Nó không chỉ đơn thuần nói về việc cài khuy mà còn có thể diễn tả tính cách của một người.