Characters remaining: 500/500
Translation

boutonné

Academic
Friendly

Từ "boutonné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cài khuy" hoặc "được cài khuy". thường được dùng để mô tả một vật đó khuy được cài lại, chẳng hạn như áo sơ mi hoặc áo khoác. Ngoài ra, "boutonné" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ là "bí mật" hoặc "không cởi mở".

Các nghĩa cách sử dụng của "boutonné":
  1. Cài khuy:

    • Ví dụ: "Il porte une chemise boutonnée." (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi được cài khuy.)
    • đây, "boutonnée" mô tả trạng thái của chiếc áo sơ mi, tức là tất cả các khuy đều đã được cài.
  2. Bí mật, không cởi mở:

    • Ví dụ: "Elle est très boutonnée sur ses sentiments." ( ấy rất kín đáo về cảm xúc của mình.)
    • Trong trường hợp này, "boutonnée" không chỉ đơn thuầncài khuy mà còn chỉ ra rằng người đó không dễ dàng chia sẻ cảm xúc hay suy nghĩ của mình.
  3. Biến thể của từ:

    • "Boutonner" (động từ): Cài khuy.
    • Ví dụ: "Il a boutonné sa veste." (Anh ấy đã cài khuy áo khoác của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Fermé" (khép kín): Cũng có thể dùng để chỉ những người không dễ dàng mở lòng hay chia sẻ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Secret" (bí mật): Khi nói về điều đó không được tiết lộ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong văn học:
    • "Son regard était boutonné, révélant une âme pleine de mystères." (Ánh mắt của ấy kín đáo, tiết lộ một tâm hồn đầy bí ẩn.)
    • đây, "boutonné" được sử dụng để nhấn mạnh tính kín đáo bí ẩn trong nhân cách của một người.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "boutonné", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu biểu đạt ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như:
    • "Avoir un cœur boutonné" (có một trái tim kín đáo) để mô tả một người không dễ dàng thể hiện tình cảm.
Tổng kết

Tóm lại, "boutonné" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú. không chỉ đơn thuần nói về việc cài khuy mà còn có thể diễn tả tính cách của một người.

tính từ
  1. cài khuy
  2. bí mật; bí hiểm; không cởi mở
  3. núm
    • Fleuret boutonné
      kiếm tập núm (ở đầu)

Comments and discussion on the word "boutonné"