Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bousin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lớp vỏ mềm (ngoài mặt đá mới khai thác)
  • (thân mật) sự ồn ào, sự lộn xộn
    • Faire du bousin
      làm ồn ào
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) quán hàng tồi tàn
Related search result for "bousin"
Comments and discussion on the word "bousin"