Characters remaining: 500/500
Translation

bought

/bai/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "bought"

Từ "bought" dạng quá khứ của động từ "buy", có nghĩa "mua". Đây một động từ bất quy tắc, không theo quy tắc thông thường của việc thêm "-ed" vào cuối động từ để tạo thành dạng quá khứ.

Kết luận

Từ "bought" rất quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ trong ngữ cảnh mua bán còn trong nhiều nghĩa khác như đạt được, mua chuộc hay hối lộ.

(bất qui tắc) ngoại động từ bought
  1. mua
  2. (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái bằng một sự hy sinh nào đó)
  3. mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
Idioms
  • to buy back
    mua lại (cái mình đã bán đi)
  • to buy in
    mua trữ
  • to buy into
    mua cổ phần (của công ty...)
  • to buy off
    đấm mồm, đút lót
  • to buy out
    trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
  • to buy over
    mua chuộc, đút lót
  • to buy up
    mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ
  • to buy a pig in a poke
    (xem) pig
  • I'll buy it
    (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
danh từ
  1. (thông tục)
  2. sự mua
  3. vật mua
    • a good buy
      món hời

Similar Spellings

Words Containing "bought"

Words Mentioning "bought"

Comments and discussion on the word "bought"