Characters remaining: 500/500
Translation

boudiné

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "boudiné" là một tính từ, thường được dùng để mô tả một cái gì đó quá chật, đặc biệttrang phục, khiến cho người mặc cảm thấy không thoải mái. Từ này nguồn gốc từ "boudin", có nghĩa là "dồi lợn", bởi vì khi một chiếc áo hoặc quần quá chật, có thể khiến cơ thể trông giống như hình dạng của dồi lợn.

Ý nghĩa chính:
  1. Mặc quá chật: Khi một người mặc một bộ trang phục quá chật so với kích thước cơ thể.

    • Ví dụ: "Elle est boudinée dans sa robe." ( ấy mặc áo dài quá chật.)
  2. Hình dạng giống dồi lợn: Sử dụng để mô tả hình dáng của một bộ phận cơ thể, như ngón tay, khi trông to tròn.

    • Ví dụ: "Ses doigts sont boudinés." (Ngón tay của anh ấy giống như dồi lợn.)
Biến thể của từ:
  • Boudin: Danh từ chỉ dồi lợn.
  • Boudinée: Dạng nữ của boudiné.
  • Boudinés: Dạng số nhiều của boudiné.
Các cách sử dụng khác:
  • Boudinage: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái của việc trở nên chật chội, cũng có thể dùng để chỉ những người hình thức không thon gọn.
    • Ví dụ: "Le boudinage des vêtements peut être inconfortable." (Mặc đồ chật có thể không thoải mái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Serré: Cũng có nghĩachật, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực như "boudiné".
    • Ví dụ: "Ce pantalon est trop serré." (Chiếc quần này quá chật.)
Cụm từ thành ngữ:
  • "Être dans le même sac": Nghĩa đen là "ở trong cùng một cái bao", dùng để chỉ việc tất cả mọi người đều gặp phải một tình huống khó khăn tương tự.
  • "Avoir un corps de rêve": Nghĩa là "có một cơ thểtưởng", thường được dùng để chỉ những người vóc dáng đẹp.
Tổng kết:

Từ "boudiné" không chỉ được dùng để mô tả trang phục chật chội mà còn có thể áp dụng cho hình dáng cơ thể.

tính từ
  1. mặc quá chật
    • Boudinée dans sa robe
      mặc áo dài quá chật
  2. () hình dồi lợn
    • Doigts boudinés
      ngón tay như dồi lợn, ngón tay chuối mắn

Comments and discussion on the word "boudiné"