Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bouddhisme in Vietnamese - French dictionary
siêu sinh
siêu thoát
túc khiên
túc nhân
túc trái
tứ khổ
duyên kiếp
siêu thăng
tịnh giới
tiền trái
thỉnh kinh
tuệ nhãn
duyên phận
tế độ
tiền thế
siêu độ
tịch diệt
tam giáo
thiện nam tín nữ
tĩnh thổ
sắc tướng
sắc giới
phật tổ
tịnh độ
chân như
tam bảo
thích giáo
phật giáo
cam lộ
pháp bảo
phất trần
tiền thân
tụng
bát nhã
sát sinh
thiền
quy
sùng