Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bottom-up
Jump to user comments
Adjective
  • từ dưới lên trên; cách tiếp cận vấn đề bắt đầu từ chi tiết rồi lên tới cấp độ nhận thức cao nhất
    • * o a bottom-up model of the reading process
      mô hình từ thấp lên cao (từ dưới lên trên) của quá trình đọc
Related search result for "bottom-up"
Comments and discussion on the word "bottom-up"