Từ "botheration" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự buồn bực, sự phiền muộn hoặc điều gì đó gây ra sự khó chịu. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tức giận hoặc thất vọng về điều gì đó không như ý muốn.
Câu đơn giản: "The botheration of losing my keys made me late for work."
(Sự phiền muộn vì mất chìa khóa khiến tôi đến muộn làm.)
Câu nâng cao: "After dealing with the constant botheration of his noisy neighbors, he decided to move to a quieter area."
(Sau khi phải chịu đựng sự phiền muộn liên tục từ những người hàng xóm ồn ào, anh ấy quyết định chuyển đến một khu vực yên tĩnh hơn.)
"To be a bother": Làm phiền, gây khó chịu.
"Don't bother": Đừng làm phiền, đừng bận tâm.
"Botheration" là một từ diễn tả cảm giác phiền muộn và khó chịu. Bạn có thể sử dụng nó để nói về những điều nhỏ nhặt làm bạn cảm thấy bực bội trong cuộc sống hàng ngày.