Characters remaining: 500/500
Translation

botheration

/,bɔðə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "botheration" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự buồn bực, sự phiền muộn hoặc điều đó gây ra sự khó chịu. thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tức giận hoặc thất vọng về điều đó không như ý muốn.

Định nghĩa:
  • Botheration (danh từ): Sự buồn bực, sự phiền muộn; thán từ diễn tả sự khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The botheration of losing my keys made me late for work."
    (Sự phiền muộn mất chìa khóa khiến tôi đến muộn làm.)

  2. Câu nâng cao: "After dealing with the constant botheration of his noisy neighbors, he decided to move to a quieter area."
    (Sau khi phải chịu đựng sự phiền muộn liên tục từ những người hàng xóm ồn ào, anh ấy quyết định chuyển đến một khu vực yên tĩnh hơn.)

Biến thể của từ:
  • Bother (động từ): Làm phiền, làm rắc rối.
  • Bothered (tính từ): Bị làm phiền, cảm thấy khó chịu.
  • Bothering (danh động từ): Hành động làm phiền.
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Botheration" thường mang nghĩa nặng nề hơn so với "bother", không chỉ đơn thuần sự làm phiền còn cảm giác buồn bực sâu sắc hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Annoyance: Sự khó chịu, điều làm phiền.
  • Irritation: Sự kích thích, sự bực bội.
  • Aggravation: Sự làm cho tồi tệ hơn, sự làm phiền.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To be a bother": Làm phiền, gây khó chịu.

    • dụ: "I hope I’m not being a bother by asking so many questions." (Tôi hy vọng tôi không làm phiền khi hỏi nhiều câu hỏi như vậy.)
  • "Don't bother": Đừng làm phiền, đừng bận tâm.

    • dụ: "If you’re too busy, don’t bother coming to the meeting." (Nếu bạn quá bận, đừng bận tâm đến cuộc họp.)
Tóm lại:

"Botheration" một từ diễn tả cảm giác phiền muộn khó chịu. Bạn có thể sử dụng để nói về những điều nhỏ nhặt làm bạn cảm thấy bực bội trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. điều buồn bực, điều phiền muộn
thán từ
  1. thật khó chịu quá, thật phiền quá!

Comments and discussion on the word "botheration"