Characters remaining: 500/500
Translation

bossage

Academic
Friendly

Từ "bossage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng trong lĩnh vực kiến trúc. Định nghĩa đơn giản của là "mặt đá nổi" hoặc "bề mặt đá thô" người ta thường thấycác bức tường không được trát vôi.

Giải thích chi tiết
  • Bossagemột kỹ thuật trang trí bề mặt tường, nơi các viên đá hoặc gạch được chạm khắc, tạo ra những phần lồi lõm khác nhau, tạo nên một bề mặt chiều sâu sự hấp dẫn thị giác.
  • Thường thì bossage được sử dụng trong các công trình kiến trúc cổ điển, như các tòa nhà, lâu đài hay các công trình công cộng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong kiến trúc:

    • "Le bâtiment est orné de bossages qui lui donnent un aspect majestueux." (Tòa nhà được trang trí bằng các bề mặt đá nổi, mang lại cho vẻ đẹp uy nghi.)
  2. Sử dụng trong nghệ thuật:

    • "Les sculptures en bossage ajoutent une texture intéressante à la façade." (Các bức điêu khắc với bề mặt đá nổi tạo thêm một kết cấu thú vị cho mặt tiền.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bossage còn có thể được sử dụng để mô tả sự mạnh mẽ hoặc sự khác biệt trong một bối cảnh không chỉ về kiến trúc, ví dụ, bạn có thể nói về một phong cách nghệ thuật "bossage" nếu sự tương phản rõ rệt hoặc độ sâu trong thiết kế.
Các biến thể từ gần giống
  • Bossagé (tính từ): dùng để mô tả một thứ đó bề mặt tương tự như bossage.
  • Bossellement (danh từ): chỉ sự lồi lõm, có thể sử dụng để mô tả những phần nhô lên của bề mặt.
Từ đồng nghĩa
  • Saillie: có nghĩaphần nhô ra, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc tương tự.
  • Relief: chỉ sự nổi bật hay lồi lõm trên bề mặt, có thể không chỉ giới hạn trong kiến trúc.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bossage", bạn có thể nghĩ đến các cụm từ liên quan đến sự nổi bật hoặc khác biệt trong một bối cảnh rộng hơn.

Kết luận

"Bossage" không chỉmột thuật ngữ kiến trúc đơn thuần mà còn phản ánh sự sáng tạo thẩm mỹ trong thiết kế.

danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) mặt đá nổi (ở tường không trát vôi)

Words Containing "bossage"

Comments and discussion on the word "bossage"