Characters remaining: 500/500
Translation

bordelais

Academic
Friendly

Từ "bordelais" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ngoài ra, "bordelais" còn có thể được sử dụng để chỉ các loại thùng hoặc chai chứa rượu vang, cụ thểthùng boóc-đô (chứa khoảng 225 - 230 lít rượu) chai boóc-đô (khoảng 0,75 lít).

Biến thể của từ: - Ở dạng số nhiều, "bordelais" không thay đổi, ví dụ: "les vins bordelais" (các loại rượu vang Boóc-đô).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Bordeaux" (Boóc-đô): tên thành phố. - "vin" (rượu vang): rượu được sản xuất tại Bordeaux thường được gọi là "vin bordelais".

Cách sử dụng nâng cao: - "La région bordelaise est connue pour ses nombreux châteaux viticoles." (Khu vực Boóc-đô nổi tiếng với nhiều lâu đài sản xuất rượu.) - "L'architecture bordelaise mélange le classique et le moderne." (Kiến trúc Boóc-đô kết hợp giữa cổ điển hiện đại.)

Idioms phrasal verbs:Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "bordelais", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu chuyện hoặc mô tả về rượu vang văn hóa ẩm thực của Bordeaux.

tính từ
  1. (thuộc) Boóc-đô (thành phố Pháp)
danh từ giống cái
  1. thùng boocđô (chứa 225 - 230 lít rượu)
  2. chai boocđô (khoảng 0, 75 lít)

Similar Spellings

Words Containing "bordelais"

Comments and discussion on the word "bordelais"