Từ "bootee" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một loại giày ống nhẹ, thường được làm từ chất liệu mềm như len, thường thấy ở phụ nữ hoặc trẻ em.
Định nghĩa:
Bootee: Giày ống nhẹ, thường được mang trong nhà, làm từ chất liệu ấm áp, như len hoặc vải mềm, có thể có hoặc không có dây buộc.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She wore a cozy pair of bootees while relaxing at home." (Cô ấy đã mang một đôi giày ống ấm áp khi nghỉ ngơi ở nhà.)
Câu nâng cao: "The children were delighted to receive colorful bootees as a gift for the winter season." (Những đứa trẻ rất vui mừng khi nhận được những đôi giày ống đầy màu sắc làm quà cho mùa đông.)
Biến thể và cách sử dụng:
Bootee có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ giày cho phụ nữ hoặc trẻ em, nhưng thường liên quan đến sự thoải mái và ấm áp.
Chúng ta thường thấy từ này trong các cửa hàng bán đồ thời trang hoặc các trang web mua sắm trực tuyến.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Slipper: Giày đi trong nhà, thường có đế mềm và không cao.
Ankle boot: Giày ống đến mắt cá chân, thường có đế cứng hơn và có thể được sử dụng ngoài trời.
Socks: Tất, mặc trong giày hoặc tựa như giày, nhưng không có đế chắc chắn.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù từ "bootee" không thường đi kèm với các cụm từ hay thành ngữ (idioms), nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến giày nói chung, như: - "Put your best foot forward": Cố gắng hết sức, đặc biệt là trong lần đầu tiên. - "Step into someone's shoes": Đặt mình vào vị trí của người khác.
Tóm tắt:
"Bootee" là một từ miêu tả giày ống nhẹ, ấm áp, thường được sử dụng trong nhà và phổ biến ở phụ nữ và trẻ nhỏ.